Fanpage

Danh sách thí sinh tham dự kỳ thi STBJ ngày 11/01/2015

Hội đồng thi cấp chứng chỉ năng lực tiếng Nhật thương mại STBJ xin thông báo danh sách các thí sinh dự thi, số báo danh và số phòng thi tại Hội đồng thi Đại học Phương Đông (201B, Đường Trung Kính, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội) như sau:

Phòng 312 
番号 受験番号 姓(ローマ字) 姓(ローマ字) 生年月日
1 13484013001 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 1991/04/24
2 13484013002 Nguyễn  Văn Thắng 1993/08/20
3 13484013003 Nguyễn  Hồng Dương 1987/08/24
4 13484013004  Chí Linh 1996/12/01
5 13484013005 Nguyễn  Ngọc Anh Thư 1996/07/20
6 13484013006 Mai  Ngọc Duy Quang 1987/10/04
7 13484013007 Phạm  Kiều Loan 1993/03/11
8 13484013008 Hồ  Nguyên Bằng 1989/11/29
9 13484013009  Đức Anh 1992/08/05
10 13484013010  Nguyệt Anh 1992/09/13
11 13484013011 Phạm  Quỳnh Như 1989/10/03
12 13484013012 Nguyễn  Thanh Tùng 1996/11/25
13 13484013013 Nguyễn  Thị Đào 1992/12/30
14 13484013014 Nguyễn  Hữu Toản 1996/10/18
15 13484013015 Đặng  Văn Ngọc 1994/01/30
16 13484013016  Thành Long 1992/02/06
17 13484013017 Trịnh   Xuân Đường 1990/11/16
18 13484013018 Nguyễn  Thị Hồng Lam 1990/04/01
19 13484013019 Nguyễn  Thị Thủy 1992/03/21
20 13484013020  Ngọc Du 1990/03/08
21 13484013021 Hồ  Thị Loan 1992/10/10
22 13484013022 Đặng  Xuân Huê 1988/02/16
23 13484013023  Phương Trang 1994/12/01
24 13484013024  Minh Thùy 1984/09/02

Phòng 309
番号 受験番号 姓(ローマ字) 姓(ローマ字) 生年月日
25 13484013025 Trần  Đức Thịnh 1996/09/19
26 13484013026  Thị Nguyệt 1995/07/27
27 13484013027  Minh Cương 1988/03/25
28 13484013028 Trần   Anh Tuấn 1992/03/01
29 13484013029 Trần  Bá Huy 1990/12/13
30 13484013030 Trần  Minh Huệ 1989/09/02
31 13484013031 Nguyễn  Thị Phương Châm 1990/08/06
32 13484013032 Nguyễn  Tố Uyên 1992/07/21
33 13484013033 Chu  Phương Anh 1992/04/29
34 13484013034 Nguyễn   Mạnh Hùng 1993/12/06
35 13484013035  Văn Tiến 1993/07/21
36 13484013036 Trần  Đoàn Long 1995/10/27
37 13484013037 Nguyễn  Thị Hoa 1993/02/03
38 13484013038 Phạm  Thị Giang 1993/04/27
39 13484013039 Bùi  Bích Phương 1992/08/12
40 13484013040 Phạm  Duy Hiệp 1992/04/21
41 13484013041 Nguyễn  Thị Thùy Ninh 1990/11/11
42 13484013042 Nguyễn  Việt Linh 1996/03/12
43 13484013043  Văn Phong 1996/04/10
44 13484013044 Nguyễn  Quang Nhật 1994/12/30
45 13484013045 Hà   Thị Hằng 1991/06/23
46 13484013046 Bùi  Thị Tươi 1996/05/22
47 13484013047 Nguyễn  Minh Khán 1991/06/08
48 13484013048 Nguyễn  Minh Chí 1990/05/15

Phòng 307
番号 受験番号 姓(ローマ字) 姓(ローマ字) 生年月日
49 13484013049 Nguyễn  Kiến Thức 1992/02/15
50 13484013050 Phạm  Anh Dũng 1996/10/28
51 13484013051 Trần  Quốc Toản 1992/11/04
52 13484013052 Phạm  Thị Thu Hương 1987/06/13
53 13484013053 Nguyễn  Ngọc Diệp 1996/09/29
54 13484013054 Nguyễn  Văn Anh 1995/03/02
55 13484013055 La  Trung Kiên 1994/07/21
56 13484013056 Phạm  Thị Thu Hương 1996/09/12
57 13484013057 Nguyễn  Xuân Trường 1992/07/11
58 13484013058 Nguyễn  Văn Phương 1990/03/03
59 13484013059 Hoàng   Ngọc Khánh 1996/11/20
60 13484013060 Nguyễn   Thị Bảo Ngọc 1995/11/21
61 13484013061 Nguyễn  Văn Kiên 1990/03/09
62 13484013062 Nguyễn  Việt Hưng 1996/04/25
63 13484013063 Bùi  Văn Diệu 1996/03/27
64 13484013064 Nguyễn  Minh Đức 1992/06/27
65 13484013065 Phạm   Thị Cẩm Ngọc 1995/08/20

Hội đồng thi xin trân trọng thông báo. 

024.3868.1777